Specifications | FastFormat™ 512 Emulation/4K Native |
Capacity | 2.4TB |
Standard Model | ST2400MM0129 |
Seagate Secure™ SED Model1 | — |
Seagate Secure FIPS 140-2/Common Criteria Model1,2 | ST2400MM0149 |
Performance | |
Spindle Speed (RPM) | 10000RPM |
Average Latency (ms) | 2.9 |
Sustained Transfer Rate (Outer to Inner Diameter, MB/s) | 279 to 136 |
Cache, Multisegmented (MB) | 256 |
Enhanced Caching Features | |
I/O Acceleration and Response Time Optimization | Enabled |
NAND Flash Type | eMLC |
NAND Flash Size | 16GB |
Intelligent NAND Endurance Management | Yes |
Enterprise Features | |
Secure Download & Diagnostics (SD&D) and Instant Secure Erase Option | Yes |
FastFormat (512e/4Kn AF Switching) | Yes |
12Gb/s SAS | Yes |
Configuration/Reliability | |
Disks/Heads | 4/8 |
External Transfer Rate (MB/s) | 1200 |
Nonrecoverable Read Errors per Bits Read, Max | 1 per 10E16 |
Annualized Failure Rate (AFR) | 0.44% |
Limited Warranty (years) | 5 |
Power Management | |
Typical Op (A) +5V/+12V | 0.47/0.52 |
Typical Operating (W) | 8.6 |
Average Idle Power (W) | 4.9 |
Performance Efficiency Index (Idle W/GB) | 0.0020 |
Environmental | |
Ambient Temperature, Operating (C°) | 5°C – 55°C |
Ambient Temperature, Nonoperating (C°) | -40°C – 70°C |
Shock, Max. Operating: 11ms (Gs) | 40 |
Shock, Max. Nonoperating: 2ms (Gs) | 400 |
Vibration, Operating: <500Hz (Gs) | 0.5 |
Vibration, Nonoperating: <500Hz (Gs) | 3 |
Physical | |
Height (in/mm, max)3 | 0.591in/15.00mm |
Width (in/mm, max)3 | 2.750in/69.85mm |
Depth (in/mm, max)3 | 3.955in/100.46mm |
Weight (g/lb) | 202g/0.445lb |
Carton Unit Quantity | 40 |
Cartons per Pallet/Cartons per Layer | 60/10 |
Specifications | 512 Native |
Capacity | 1.2TB |
Standard Model | ST1200MM0009 |
Seagate Secure™ SED Model1 | ST1200MM0039 |
Seagate Secure FIPS 140-2/Common Criteria Model1,2 | — |
Performance | |
Spindle Speed (RPM) | 10000RPM |
Average Latency (ms) | 2.9 |
Sustained Transfer Rate (Outer to Inner Diameter, MB/s) | 262 to 136 |
Cache, Multisegmented (MB) | 128 |
Enhanced Caching Features | |
I/O Acceleration and Response Time Optimization | — |
NAND Flash Type | — |
NAND Flash Size | — |
Intelligent NAND Endurance Management | — |
Enterprise Features | |
Secure Download & Diagnostics (SD&D) and Instant Secure Erase Option | Yes |
FastFormat (512e/4Kn AF Switching) | — |
12Gb/s SAS | Yes |
Configuration/Reliability | |
Disks/Heads | 2/4 |
External Transfer Rate (MB/s) | 1200 |
Nonrecoverable Read Errors per Bits Read, Max | 1 per 10E16 |
Annualized Failure Rate (AFR) | 0.44% |
Limited Warranty (years) | 5 |
Power Management | |
Typical Op (A) +5V/+12V | 0.46/0.41 |
Typical Operating (W) | 7.2 |
Average Idle Power (W) | 3.8 |
Performance Efficiency Index (Idle W/GB) | 0.0032 |
Environmental | |
Ambient Temperature, Operating (C°) | 5°C – 55°C |
Ambient Temperature, Nonoperating (C°) | -40°C – 70°C |
Shock, Max. Operating: 11ms (Gs) | 40 |
Shock, Max. Nonoperating: 2ms (Gs) | 400 |
Vibration, Operating: <500Hz (Gs) | 0.5 |
Vibration, Nonoperating: <500Hz (Gs) | 3 |
Physical | |
Height (in/mm, max)3 | 0.591in/15.00mm |
Width (in/mm, max)3 | 2.760in/70.10mm |
Depth (in/mm, max)3 | 3.955in/100.46mm |
Weight (g/lb) | 220g/0.486lb |
Carton Unit Quantity | 40 |
Cartons per Pallet/Cartons per Layer | 60/10 |
Ổ cứng HDD Seagate 2.4TB 10k SAS đang là một trong những linh kiện được nhiều người tìm kiếm mua nhất hiện nay. Với dung lượng lưu trữ cực cao, linh kiện sẽ là một trong những thiết bị mà nhiều doanh nghiệp nên sử dụng trong công việc. Để hiểu rõ hơn về thiết bị này, hãy cùng maychusieutoc.vn theo dõi nội dung bài viết sau.
Giới thiệu ổ cứng HDD Seagate 2.4TB 10k SAS
Với nhu cầu đáp ứng công việc cao của các doanh nghiệp hiện nay. HDD Seagate 2.4TB 10k SAS sẽ là một trong những sản phẩm rất hữu ích. Ổ cứng được thiết kế với khả năng lưu trữ và xử lý số liệu một cách nhanh chóng trong công việc. Dung lượng cao ngất ngưỡng lên đến 2.4TB, kích thước 2.5 inch, tốc độ vòng quay 10.000RPM,… Giúp tiết kiệm được không gian và mang lại hiệu suất vô cùng ấn tượng.
Đặc biệt khả năng chuẩn giao tiếp SAS 12GBps giúp cho các công việc khó nhằn nhất vẫn được xử lý một cách nhanh gọn. Do đó đây sẽ là một trong những linh kiện khá hữu ích đối với những doanh nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao.
Ngoài ra, linh kiện còn có bộ nhớ đệm cực lớn lên đến 256MB. Điều này giúp cho việc truy cập dữ liệu được tối ưu hóa hơn rất nhiều. Tốc độ vòng quay cực khủng 10.000RPM càng giúp cho các doanh nghiệp hoạt động một cách năng suất và ổn định nhất có thể.
Nếu bạn muốn tìm kiếm một linh kiện có thể đáp ứng được công việc lớn thì sản phẩm này chính là một lựa chọn hoàn hảo.
Những ưu điểm nổi bật của HDD Seagate 2.4TB 10k SAS
So với các dòng linh kiện ổ cứng khác trên thị trường thì HDD Seagate 2.4TB 10k SAS có vô số ưu điểm nổi bật. Dưới đây là một số ưu điểm vượt trội mà có thể bạn chưa biết:
- Hiệu suất cực cao 10.000 RPM giúp đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi tốc độ nhanh chóng. Không những thế còn được xử lý một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
- Bộ nhớ đệm cực lớn lên đến 256MB giúp cho hiệu suất truy cập được tối ưu hóa hoàn toàn. Khi đó doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức hơn rất nhiều.
- Khả năng chuẩn giao tiếp 12Gbps SAS giúp cho việc truyền tải dữ liệu càng trở nên nhanh chóng. Khi đó các công việc nặng đòi hỏi mức độ xử lý nhanh đều được triển khai một cách triệt để.
- Dung lượng cực khủng lên đến 2.4TB chính là một trong những điểm khiến nhiều người dùng hài lòng. Đặc biệt có là những doanh nghiệp có nhu cầu cần đáp ứng lưu trữ dữ liệu số lượng lớn.
- Mã sản phẩm ST2400MM129 chính là một trong những điểm khiến nhiều người yêu thích. Bởi với mã số này, người dùng có thể tìm kiếm được thông tin, từ đó dễ dàng đặt mua sản phẩm.
- Kích thước vô cùng nhỏ gọn chỉ 2.5 inch đã giúp cho ổ cứng tiết kiệm được không gian. Đồng thời mức lưu trữ cũng được giới hạn trong phạm vi thích hợp.
Có thể nói ổ cứng này là một trong những linh kiện khá hữu dụng. Bởi nó mang nhiều ưu điểm nổi bật và có thể đáp ứng đầy đủ những nhu cầu của doanh nghiệp.
Một số nhược điểm của ổ cứng
Bên cạnh những ưu điểm thì ổ cứng HDD Seagate 2.4TB 10k SAS cũng đi kèm một số nhược điểm nhất định. Dưới đây là một và điểm chưa thật sự được mọi người đánh giá cao:
- Mức tiêu thụ hiệu suất cực cao lên đến 10.000 RPM khiến cho hệ thống dễ bị nóng.
- Phân khúc giá của linh kiện cũng tương đối cao hơn so với một số sản phẩm khác trên thị trường. Điều này khiến do một số người còn phân vân và chưa thực sự muốn sở hữu ngay.
- Kích thước 2.5 inch mặc dù tiết kiệm được nhiều không gian. Nhưng cũng chính là một điểm yếu của sản phẩm. Khi đó khả năng lưu trữ chỉ giới hạn trong một phạm vi nhất định nào đó.
Với những nhược điểm này, tùy thuộc vào môi trường doanh nghiệp như thế nào để sử dụng một cách hợp lý nhất. Đảm bảo ổ cứng phải đáp ứng được nhu cầu tối thiểu của người sử dụng.
Thông số kỹ thuật cụ thể
Thông số kỹ thuật cụ thể của HDD Seagate 2.4TB 10k SAS như sau:
Dung lượng | 2.4 TB |
Chuẩn giao tiếp | SAS 12Gbps |
Loại | 2.5 inch |
Bộ nhớ đệm | 256 MB |
Tốc độ vòng quay | 10.000 RPM |
Mã sản phẩm | ST2400MM129 |
Như vậy các thông tin về ổ cứng HDD Seagate 2.4TB 10k SAS đã được maychusieutoc.vn nêu rõ thông qua bài viết trên. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích đến cho bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.